BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN KÍNH |
|
|
|
|
|
STT |
Tên hàng |
Xuất xứ |
Đvt |
Đơn giá |
A. |
Báo giá kính cường lực |
|
|
|
1 |
Kính cường lực 8mm |
Việt Nhật/Hải Long |
m2 |
550,000 |
2 |
Kính cường lực 10mm |
Việt Nhật/Hải Long |
m2 |
600,000 |
3 |
Kính cường lực 12mm |
Việt Nhật/Hải Long |
m2 |
700,000 |
4 |
Kính cường lực 15mm,19mm |
Việt Nhật/Hải Long |
m2 |
Liên hệ |
B. |
Báo giá cửa kính cường lực mở quay |
|
|
|
1 |
Bản lề sàn |
VVP Thái Lan |
bộ |
1,100,000 |
2 |
Kẹp vuông trên |
VVP Thái Lan |
cái |
275,000 |
3 |
Kẹp vuông dưới |
VVP Thái Lan |
cái |
275,000 |
4 |
Kẹp chữ L |
VVP Thái Lan |
cái |
385,000 |
5 |
Kẹp ty |
VVP Thái Lan |
cái |
350,000 |
6 |
Kẹp ngõng trên |
VVP Thái Lan |
cái |
150,000 |
7 |
Tay nắm Inox |
VVP Thái Lan |
vòng |
320,000 |
8 |
Khóa sàn |
VVP Thái Lan |
bộ |
350,000 |
C. |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở trượt |
|
|
|
1 |
Bánh xe lùa Yechun |
VVP Thái Lan |
bộ |
650,000 |
2 |
Tay nắm âm |
VVP Thái Lan |
cái |
250,000 |
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
VVP Thái Lan |
bộ |
350,000 |
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
VVP Thái Lan |
bộ |
420,000 |
5 |
Ray cửa lùa |
|
md |
155,000 |
6 |
Bộ bánh xe ống đơn phi 25 |
VVP Thái Lan |
bộ |
1,750,000 |
7 |
Bộ bánh xe ống kép phi 25 |
VVP Thái Lan |
bộ |
1,850,000 |
8 |
Suốt Inox phi 25 |
|
md |
135,000 |
9 |
Đế sập 38 |
|
md |
45,000 |
D. |
Báo giá phụ kiện Cabin tắm kính |
|
|
|
1 |
Bản lề Cabin |
HIWIN HongKong |
cái |
580.000 - 680.000 |
2 |
Tay nắm Cabin |
HIWIN HongKong |
vòng |
325,000 |
3 |
Bát đỡ phi 25 |
HIWIN HongKong |
cái |
165,000 |
4 |
Sỏ phi 25 |
HIWIN HongKong |
cái |
165,000 |
5 |
Kẹp định vị |
HIWIN HongKong |
cái |
85,000 |
6 |
Gioong từ |
HIWIN HongKong |
cây |
175,000 |
7 |
Bộ Cabin lùa 10x30 |
HIWIN HongKong |
bộ |
1,750,000 |
8 |
Tay nắm âm phi 50 |
HIWIN HongKong |
bộ |
255,000 |
9 |
Hộp Inox 10x30 |
|
md |
135,000 |
E. |
Báo giá kính ốp bếp |
|
|
|
1 |
Kính ốp bếp ( màu tùy chọn) |
|
md |
750,000 |
2 |
Kính ốp bếp ( màu tùy chọn + kim sa) |
|
md |
800,000 |
F. |
Báo giá cửa nhôm kính |
|
|
|
1 |
Cửa nhôm Việt Pháp + Phụ kiện |
|
m2 |
1.200.000 - 1.350.000 |
2 |
Cửa nhôm Xingfa ( màu trắng, cà phê, vân gỗ) |
|
m2 |
1.600.000 - 1.890.000 |
3 |
Phụ kiện Kinlong ( chính hãng) |
|
bộ |
1.700.000 - 1.950.000 |
4 |
Phụ kiện Kinlong ( loại 2) |
|
bộ |
900.000 - 1.250.000 |
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
* |
Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10% |
|
|
|
* |
Giá trên đã bao gồm nhân công lắp đặt, hoàn thiện công trình và vận chuyển tại nội thành Hà Nội |
* |
Đơn giá trên chỉ áp dụng cho cửa kính không áp dụng cho các hạng mục khác. Sản phẩm thiết kế báo giá căn cứ vào bản vẽ chi tiết hồ sơ thiết kế. |
* |
Bảo hành phụ kiện 12 tháng. |